Mục Lục - Ẩn đi nếu thấy phiền
1. Giới thiệu về máy phát điện Kubota 20kva:

2. Thông số kỹ thuật máy phát điện Kubota 20kva.
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | SQ-3200 |
---|---|---|
Kiểu | – | Trường quay, máy phát điện xoay chiều không chổi than |
Tần số | Hz | 50 |
Đầu ra dự phòng | kVA (kW) | 22,0 (17,6) |
Đầu ra liên tục | kVA (kW) | 20,0 (16,0) |
Điện áp – Một pha | V | 220 |
Điện áp – Ba pha | V | 380 |
Kết nối phần ứng | – | Star with neutral |
Pha/Dây | – | 3/12 |
Hệ số công suất | – | 0,8 |
Số người Ba Lan | – | 4 |
Vật liệu cách nhiệt | Class | H |
Điều chỉnh điện áp | % | 1.5 (Không tải đến đầy tải) |
Loại khớp nối | – | Ghép nối trực tiếp |
AMPS | ||
Ba pha 380V | MỘT | 30.4 |
Động cơ diesel | ||
Kiểu | – | Động cơ diesel 4 kỳ, làm mát bằng nước, thẳng đứng |
Model | – | V2203 |
Số xi lanh | – | 4 |
Đường kính x hành trình piston | mm (in.) | 87,0 x 92,4 (3,43 x 3,64) |
Dung tích động cơ | L (cu. in.) | 2.197 (134.1) |
Tốc độ động cơ | vòng/phút | 1500 |
Đầu ra định mức liên tục | kW (mã lực) | 18,4 (24,7) |
Chất bôi trơn (phân loại API) | – | Trên lớp CD |
Công suất dầu | L (qts.) | 7.6 (8.0) |
Công suất làm mát | L (qts.) | 6.3 (6.7) |
Hệ thống khởi động | – | Điện – 12 vôn DC |
Nhiên liệu | – | Nhiên liệu Diesel số 2 (ASTM D975) |
Tiêu thụ nhiên liệu ở mức đầy tải | L/h (gal./h) | 5.3 (1.4) |
Tiêu thụ nhiên liệu ở mức tải 3/4 | L/h (gal./h) | 4.0 (1.1) |
Tiêu thụ nhiên liệu ở mức tải 1/2 | L/h (gal./h) | 3.1 (0.8) |
Tiêu thụ nhiên liệu ở mức tải 1/4 | L/h (gal./h) | 2.1 (0.6) |
Dung tích thùng nhiên liệu | L(gal.) | 62.0 (16.3) |
Giờ hoạt động liên tục | ||
Tải ở mức 100% | h | 11.7 |
Tải ở mức 3/4 | h | 15.5 |
Tải ở mức 1/2 | h | 20.0 |
Tải ở mức 1/4 | h | 29.5 |
Pin (Ah/5 giờ) | – | 12 V (55 A) |
Kích thước L x W x H |
mm (in.) |
1675 x 780 x 970 (65,9 x 30,7 x 38,2) |
Sound Level (Full Load at 23 ft. [7m]) | dB (A) | 63 |
3. Đặc tính nổi bật của máy phát điện Kubota 20kva:

- Kiểu máy phát điện: Máy phát điện Kubota 20kva sử dụng động cơ diesel 4 kỳ, làm mát bằng nước, thẳng đứng, mang thương hiệu động cơ V2203 của Kubota, đảm bảo khả năng hoạt động liên tục và độ bền cao.
- Công suất đầu ra: Máy phát điện Kubota 20 kva có công suất đầu ra dự phòng là 20.0kVA (16.0kW) và công suất đầu ra thực tế là 22.0kVA (17.6kW), đáp ứng nhu cầu sử dụng điện của các thiết bị điện tử và máy móc công nghiệp.
- Điện áp đầu ra: Máy phát điện Kubota 20 kva có điện áp đầu ra là 220V (một pha) và 380V (ba pha), phù hợp với các yêu cầu sử dụng điện của nhiều loại thiết bị công nghiệp và dân dụng.
- Hệ số công suất: Máy phát điện Kubota 20 kva có hệ số công suất 0.8, cho phép hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Máy phát điện Kubota 20kva được trang bị động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu, với tiêu thụ nhiên liệu thấp ở các mức tải khác nhau, giúp giảm bớt chi phí vận hành.
- Thiết kế chắc chắn và bền bỉ: Máy phát điện Kubota 20 kva được thiết kế với khung gầm và vỏ máy chắc chắn, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, đồng thời được trang bị các bộ phận chất lượng cao để đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của máy phát điện.
4. Kết luận:
Máy phát điện Kubota 20kva là một lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu cung cấp nguồn điện dự phòng, sản xuất công nghiệp, hoạt động dã ngoại và cắm trại. Với những đặc tính nổi bật như công suất đầu ra ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế chắc chắn và bền bỉ, máy phát điện Kubota 20 kva đảm bảo mang lại hiệu suất hoạt động đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí vận hành. Nếu bạn đang tìm kiếm một máy phát điện đáng tin cậy và hiệu quủa, máy phát điện Kubota 20 kva là một lựa chọn đáng cân nhắc. Đặc biệt, với tính năng tự động khởi động khi mất điện, máy phát điện Kubota 20kva giúp đảm bảo hoạt động liên tục của các thiết bị quan trọng ngay cả trong trường hợp mất điện đột ngột.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH Máy Phát Điện Sài Gòn
Website: mayphatdiensaigon.com
Hotline: 0918.008.940
P. Kinh Doanh: 03.8762.8731
Địa chỉ: 86 Quốc Lộ 1A, Kp6, P. Linh Trung, Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh